8
Chủ Nhật, 25 tháng 4, 2010
東南アジア由来の外来語 <ことば百科
ジャガイモ
チャボ
シャモ
名古屋コーチン
カボチャ
キセル
キンマ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét