8
Chủ Nhật, 25 tháng 4, 2010
競争用語のページ
◆ 記数英◆ あ
◆ か
競争
健闘
◆ さ
しのぎをけずる
上位に食い込む
存在感を示す
◆ た
ダントツ
頭角をあらわす
転落
独走
突入
◆ な
◆ は
奮闘
◆ ま◆ や
躍進
◆ らわ
* * *
用語集のページ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét